Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chở


transporter; charger
Chở hàng
transporter des marchadises
Tắc-xi chở khách
taxi qui charge des clients
(thông tục) consommer
Ai chở được hết nồi cơm này
qui pourrait consommer toute cette marmite de riz?
chở củi về rừng
porter de l'eau à la mer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.