|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chở
| transporter; charger | | | Chở hàng | | transporter des marchadises | | | Tắc-xi chở khách | | taxi qui charge des clients | | | (thông tục) consommer | | | Ai chở được hết nồi cơm này | | qui pourrait consommer toute cette marmite de riz? | | | chở củi về rừng | | | porter de l'eau à la mer |
|
|
|
|