Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chờ


attendre; guetter
Chờ thời cơ thuận lợi
guetter une occasion favorable
Chờ tàu
attendre le train
chờ được mạ thì má đã sưng
avant l'arrivée des secours, on est déjà attaqué
chờ hết nước hết cái
se morfondre à attendre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.