Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chớ


ne... pas; ne
Chớ ăn quả ấy
ne magez pas ce fruit
Chớ sợ
ne craignez pas
Chớ thấy nó bao giờ
on ne l'a jamais vu
xem thì chớ
(tiếng địa phương) như chứ
Nói đi chớ
parle donc
Trắng chớ không đen
blanc mais non noir; plutôt blanc que noir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.