Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồn



noun
Weasel
adj
Numb with weariness, stiff
quải búa mãi chồn cả tay to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
mỏi gối chồn chân to have weary knees and stiff legs
Disheartened

[chồn]
weasel; fox
tính từ
Numb with weariness, stiff
quải búa mãi chồn cả tay
to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
mỏi gối chồn chân
to have weary knees and stiff legs
Disheartened
động từ
To get tired/fatigue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.