Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chống


parer à; se défendre de
Chống nguy hiểm
parer à un danger
Chống rét
se défendre du froid
opposer à
Đắp đê chống lụt
opposer une digue à l'inondation
contre
Đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
lutter contre le colonialisme
Bỏ phiếu chống
voter contre
appuyer; buter; supporter; arc-bouter; étayer
Chống bức tường
appuyer un mur; buter un mur
Chống cái vòm
supporter une voûte; arc-bouter une voûte
Chống trần nhà
étayer le plafond
s'appuyer sur
Chống gậy
s'appuyer sur un bâton
faire avancer (une barque) à l'aide d'une perche
Chống thuyền
faire avancer une barque à l'aide d'une perche
béquille (de bicyclette)
cột chống
étai; épontille
gỗ chống
étançon
vòm chống
arc-boutant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.