Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chặt


couper; trancher; découper; dépecer
Chặt củi
couper du bois de chauffage
Chặt thừng
trancher une corde
Chặt con gà
découper un poulet
Chặt con cừu
dépecer un mouton
briser
Chặt xiềng xích
briser les chaînes
solide; serré; étroit
Lập luận chặt
raisonnement solide
chi tiêu chặt quá
dépense trop serrée
Nút chặt
noeud étroit
Giám sát chặt
surveiller de façon étroite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.