|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chẵn
| pair | | | Số chẵn | | nombre pair | | | tout juste | | | Tôi còn chẵn hai mươi frăng | | il me reste tout juste vingt francs | | | rond | | | Chẵn là tám trăm đồng | | en chiffres ronds huit cents dongs | | | révolu | | | Chẵn ba mươi tuổi | | avoir trente ans révolu |
|
|
|
|