 | solide; ferme; fort; consistant |
|  | Nhà chắc |
| maison solide |
|  | Thịt chắc |
| chair ferme |
|  | Vải chắc |
| étoffe forte |
|  | Lí lẽ chắc |
| argument consistant |
|  | sûr; certain; positif |
|  | Có chắc không? |
| est-ce sûr? |
|  | Điều đó là chắc |
| cela est certain |
|  | Chưa có gì là chắc |
| il n' y a rien de positif |
|  | être sûr; être certain; s'assurer |
|  | Nó chắc đỗ |
| il est certain de réussir |
|  | Anh cứ chắc rằng tôi không quên anh đâu |
| asurez-vous que je ne vous oublie pas |
|  | Chắc vào tình bạn của ai |
| s' assurer de l'amitié de quelqu' un |
|  | peut-être |
|  | Anh không tin tôi chắc |
| vous ne me croiriez pac peut-être |
|  | Chắc nó sẽ đến |
| il viendra peut-être |