|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chật
 | serré; étroit; exigu; restreint; étriqué | |  | áo chật | | habit serré | |  | Nhà chật | | maison étroite | |  | Căn hộ chật | | appartement exigu | |  | Phòng chật | | salle restreinte | |  | Quần chật | | pantalon étriqué | |  | ở chật | |  | être logé à l'étroit |
|
|
|
|