|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chất
![](img/dict/D0A549BC.png) | matière; substance; corps | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất hữu cơ | | matière organique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất rắn | | corps solide | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nature; qualité; étoffe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất người của chúa Giê-su | | nature humaine en Jésus-Christ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất của sản phẩm | | qualité d' un produit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất của một vị anh hùng | | étoffe d' un héros | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | entasser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất gạch | | entasser des briques | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất hành khách lên xe buýt | | entasser les voyageurs sur l'autobus | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | charger | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chất hàng lên thuyền | | charger des marchandises sur une jonque |
|
|
|
|