Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chảy


couler; s'écouler; fluer
Nước chảy trong veo ở nguồn
l'eau coule limpide à la source
Chảy máu
le sang coule
Nước mưa chảy ra cống
les eaux de pluie s' écoulent vers l' égout
Mủ chảy ra
du pus qui flue
fondre; fuser
Sắt chảy ở nhiệt độ cao
le fer fond à une haute température
Nến chảy
bougie qui fuse
fuir
Nồi chảy
marmite qui fuit
s'étirer
áo chảy
robe qui s' étire
qui s'allonge
flasque
Má chảy
joues flasques
beau; joli; charmant
Cô ấy chảy quá
elle est très jolie
chảy nước dãi
avoir l'eau à la bouche; s'en lécher les babines
máu chảy ruột mềm
le sang appelle le sang
nước chảy chỗ trũng
l'eau va à la rivière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.