|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chướng
 | choquant; malséant; malsonnant | |  | Những lời nói ấy chướng | | des propos choquants | |  | Cách ăn mặc chướng | | tenue malséante | |  | Giọng chướng | | ton malsonnant | |  | chương chướng | |  | (redoublement; sens atténué) | |  | chướng mắt | |  | heurter la bienséance |
|
|
|
|