|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chưng
![](img/dict/D0A549BC.png) | xem bánh chưng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | concentrer à petit feu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chưng nước mắm | | concentrer de la saumure de poisson à petit feu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hóa học) distiller | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | exhiber; arborer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chưng bộ quần áo mới | | exhiber son nouveau costume | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chưng huân chương | | arborer une décoration | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) xem bởi chưng; vì chưng |
|
|
|
|