Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chưa


pas encore
Nó chưa đến
il n'est pas encore venu
(particule finale interrogative, non traduite)
Anh hiểu chưa?
avez-vous compris?
Nó đi chưa?
est-t-il déjà parti?
comme; combien
Nguy hiểm chưa!
comme c'est dangereux!
Nó thông minh chưa!
combien il est est intelligent
chưa chi đã
trop tôt; bien avant les résultats
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
vendre la peau de l'ours
chưa học bò đã lo học chạy
vouloir brûler les étapes
chưa ráo máu đầu
blanc-bec



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.