|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chưa
| pas encore | | | Nó chưa đến | | il n'est pas encore venu | | | (particule finale interrogative, non traduite) | | | Anh hiểu chưa? | | avez-vous compris? | | | Nó đi chưa? | | est-t-il déjà parti? | | | comme; combien | | | Nguy hiểm chưa! | | comme c'est dangereux! | | | Nó thông minh chưa! | | combien il est est intelligent | | | chưa chi đã | | | trop tôt; bien avant les résultats | | | chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng | | | vendre la peau de l'ours | | | chưa học bò đã lo học chạy | | | vouloir brûler les étapes | | | chưa ráo máu đầu | | | blanc-bec |
|
|
|
|