|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chũi
![](img/dict/D0A549BC.png) | xem chuột chũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) rapiécé; rapetassé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chồng người xe ngựa người yêu, chồng em khố chũi em chiều em thương (ca dao) | | si quelqu'une aime son mari qui dispose d'une voituire à chevaux, moi, j'adore le mien qui n'a qu'un couvre-sexe rapiécé |
|
|
|
|