Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăng


tendre
Chăng lưới
tendre le filet
Chăng bẫy
tendre un piège
ne... pas
Dẫu chăng xét tấm tình si, thiệt đây mà có ích gì đến ai (Nguyễn Du)
si vous ne vouliez pas considérer le coeur amoureux, ce serait un dommage pour moi, sans que cela profite à qui que ce soit
n'est-ce pas
Chậm rồi chăng?
n'est-pas que c'est trop tard?
oui ou non
Thuyền ơi, có nhớ bến chăng? bến thì một dạ khăng khăng chờ thuyền (ca dao)
ô barque, te souviens-tu, oui ou non, de l'embarcadère qui, opiniâtrement, t'attend de tout son coeur
chăng hay chớ
au petit bonheur; à la va comme je te pousse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.