|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùm
noun
Cluster, bunch chùm nho a bunch of grapes chùm chìa khoá a bunch of keys
Pencil chùm Ä‘Æ°á»ng thẳng a pencil of straight lines
Raceme hoa má»c thà nh chùm the flowers grow in raceme
 | [chùm] |  | danh từ | |  | Cluster, bunch | |  | chùm nho | | a bunch of grapes | |  | chùm chìa khoá | | a bunch of keys | |  | Pencil | |  | chùm Ä‘Æ°á»ng thẳng | | a pencil of straight lines | |  | Raceme | |  | hoa má»c thà nh chùm | | the flowers grow in raceme |
|
|
|
|