|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chùa
noun
Pagoda chùa nát bụt và ng, chùa rách bụt và ng a golden Buddha in a dilapidated pagoda vắng nhÆ° chùa bà Äanh unpopulated like the desert
![](img/dict/02C013DD.png) | [chùa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Buddhist temple; pagoda | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chuông chùa | | Temple bells | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) xem miá»…n phÃ; không tốn má»™t xu |
|
|
|
|