Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chõng



noun
Narrow bamboo bed
thiếu phản kê thêm chõng for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds

[chõng]
danh từ
Narrow bamboo bed, bamboo bench, bamboo bed (chõng tre)
thiếu phản kê thêm chõng
for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.