|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóp
noun
Top chóp núi the top of a mountain
Cap chóp ống khói a chimney-cap hình chóp a pyramid
 | [chóp] |  | danh từ | |  | Top, summit, peak | |  | chóp núi | | the top of a mountain | |  | Cap | |  | chóp ống khói | | a chimney-cap | |  | hình chóp | | a pyramid |
|
|
|
|