|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóp
noun
Top chóp núi the top of a mountain
Cap chóp ống khói a chimney-cap hình chóp a pyramid
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Top, summit, peak | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chóp núi | | the top of a mountain | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chóp ống khói | | a chimney-cap | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hình chóp | | a pyramid |
|
|
|
|