Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chì



noun
Lead
Sinker
mất cả chì lẫn chài to lose lock, stock and barrel

[chì]
lead
leaden
Những đám mây chì
Leaden clouds



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.