Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chéo



adj
Diagonal, bias, slanting, oblique
cắt chéo mảnh vải to cut a piece of cloth on the bias
nhảy chéo sang một bên to jump obliquely sideways
đập chéo bóng to drive the ball obliquely
Crossed, crosswise, crisscross
Ä‘Æ°á»ng ngang ngõ tắt chéo nhau nhÆ° mắc cá»­i sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
đan chéo To knit crosswise, to plait crosswise
bắn chéo cánh sẻ to fire crosswise, to lay a cross fire
noun
Diagonal cloth

[chéo]
tính từ
Diagonal, bias, slanting, oblique, slanting, skew
cắt chéo mảnh vải
to cut a piece of cloth on the bias
nhảy chéo sang một bên
to jump obliquely sideways
đập chéo bóng
to drive the ball obliquely
Crossed, crosswise, crisscross
Ä‘Æ°á»ng ngang ngõ tắt chéo nhau nhÆ° mắc cá»­i
sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
đan chéo
To knit crosswise, to plait crosswise
bắn chéo cánh sẻ
to fire crosswise, to lay a cross fire
danh từ
Diagonal cloth; diagonal (Ä‘Æ°á»ng chéo góc)
vải chéo
diagonal cotton cloth, twill
lụa chéo
diagonal silk
Bias piece
buộc vào chéo khăn
to tie (something) to the bias piece of a headkerchief, to tie (something) to a corner of a handkerchief
khăn chéo
a headkerchief cut on the bias, a triangular headkerchief
Ä‘Æ°á»ng chéo
a diagonal
mảnh ruộng chéo
a bias-shaped plot of field, a triangular field



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.