|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chèvre
 | [chèvre] |  | danh từ giống cái | |  | dê cái | |  | (kỹ thuáºt) cần trục con dê | |  | ménager la chèvre et le chou | |  | bên cha cÅ©ng kÃnh bên mẹ cÅ©ng vái, là m vui lòng cả hai bên | |  | devenir chèvre | |  | nóng lòng, sốt ruá»™t |
|
|
|
|