|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chère
| [chère] | | tÃnh từ giống cái | | | xem cher | | danh từ giống cái | | | thức ăn, bữa ăn | | | faire bon chère | | | chè chén | | | faire bon chère à qqn | | | đón tiếp ai niá»m nở | | đồng âm Chair, chaire, cheire |
|
|
|
|