|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chèn
 | caler; coincer; accorer | |  | Chèn cái chốt | | caler une clavette | |  | chèn Ä‘Æ°á»ng ray | | coincer des rails | |  | (thể dục thể thao) tasser | |  | Chèn cái hòm | | accorer ue malle | |  | Chèn má»™t đối thủ | | tasser un concurrent | |  | cale; coin | |  | Äặt cái chèn sau bánh xe | | mettre une cale derrière la rue d' un véhicule | |  | chèn trái phép (thể thao) | |  | obstruction |
|
|
|
|