 | [châtaigne] |
 | danh từ giống cái |
|  | hạt dẻ |
|  | (thông tục) cú đấm |
|  | Flanquer à qqn une châtaigne |
| đấm ai một cú |
|  | châtaigne de mer |
|  | (Ä‘á»™ng váºt há»c) nhÃm biển |
 | tÃnh từ (không đổi) |
|  | (có) mà u hạt dẻ |
|  | Une robe châtaigne |
| chiếc váy mà u hạt dẻ |