 | [châssis] |
 | danh từ giống đực |
|  | khung |
|  | Le châssis d'une fenêtre |
| khung cá»a sổ |
|  | Châssis porte-film |
| (nhiếp ảnh) hộp phim |
|  | khung gầm (ô tô) |
|  | Châssis d'une locomotive |
| khung gầm đầu máy xe lá»a |
|  | un beau châssis |
|  | (thông tục) một thân hình đẹp (phụ nữ) |
 | đồng âm Chassie |