|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chát
| [chát] | | | Clang; thump | | | Ä‘áºp đánh chát má»™t cái | | to hit with a clang | | | tiếng búa Ä‘áºp trên Ä‘e nghe chan chát | | the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs | | tÃnh từ. | | | Acrid | | | quả chuối xanh chát lè | | the green banana tastes pretty acrid | | | chuối chát | | green banana (used as vegetable) | | | rượu chát | | red grape wine | | | chan chát | | rather acrid | | | (nói vỠâm thanh) Clanging | | | súng nổ chát tai | | guns clanged deafeningly | | | astringent, tart, strong | | | rượu chát | | harsh/astringent wine, dry wine |
Clang Ä‘áºp đánh chát má»™t cái to hit with a clang tiếng búa Ä‘áºp trên Ä‘e nghe chan chát the hammer strikes the anvil with a series of loud clangs adj Acrid quả chuối xanh chát lè the green banana tastes pretty acrid chuối chát green banana (used as vegetable) rượu chát red grape wine chan chát rather acrid nói vỠâm thanh) Clanging súng nổ chát tai
|
|
|
|