|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyến
![](img/dict/D0A549BC.png) | fois; tour; voyage | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh | | cette fois-ci, je tâchrai de venir vous voir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chuyến đi xa | | tour de voyage | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Người lái xe đã đi hai chuyến xe | | le chauffeur a fait deux voyages | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuyến đi | | ![](img/dict/633CF640.png) | l'aller | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuyến hàng | | ![](img/dict/633CF640.png) | cargaison | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuyến tàu | | ![](img/dict/633CF640.png) | train | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuyến thám hiểm | | ![](img/dict/633CF640.png) | expédition | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuyến thư | | ![](img/dict/633CF640.png) | courrier | | ![](img/dict/809C2811.png) | chuyến về | | ![](img/dict/633CF640.png) | le retour |
|
|
|
|