Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chun


[chun]
động từ
to contract, to shrink, to crinkle, to wrinkle
sợi dây chun lại
the string shrank
con đỉa chun lại
the leech contracted its body
tính từ
elastic



To contract, to shrink
sợi dây chun lại the string shrank
con đỉa chun lại the leech contracted its body


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.