Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chui


se fourrer la tête
Chui qua hàng rào
se fourrer la tête à travers une haie
Chui vào đảng (nghĩa xấu)
se fourrer dans le parti
(đánh bài, đánh cờ) se défausser; écarter
Chui một con bài
se défausser d'une carte
de contrebande
Rượu chui
alcool de contrebande
en cachette; illicitement
Mua chui
acheter en cachette
Làm chui
travailler illicitement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.