Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chui



verb
To glide headlong, to creep
chuột chui vào hang the rat crept into its hole
To sneak in
To cede (a card)
chui vào sừng trâu to get oneself into a fix
adj
Contraband,of illicit still mua chui to buy contraband goods
rượu chui alcohol of an illicit still, moonshine

[chui]
động từ
To glide headlong, to creep
chuột chui vào hang
the rat crept into its hole
To sneak in
bọn phá hoại chui vào các tổ chức cách mạng
saboteurs sneak into revolutionary organizations To
cede (a card)
chui vào sừng trâu
to get oneself into a fix
tính từ
Contraband,of illicit still
mua chui
to buy contraband goods
rượu chui
alcohol of an illicit still, moonshine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.