Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chuchoterie


[chuchoterie]
danh từ giống cái
câu chuyện thầm thì (thường là nói xấu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.