Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronologist




chronologist
[krə'nɔlədʒist]
danh từ
nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại


/krə'nɔlədʤist/

danh từ
nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.