Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chroniqueur


[chroniqueur]
danh từ
nhà chép sử biên niên
người viết thời luận (trên báo)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.