Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chronique


[chronique]
tính từ
(y học) mãn tính
Maladie chronique
bệnh mãn tính
kéo dài; kinh niên
Chômage chronique
sự thất nghiệp kinh niên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.