Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chromatogram




chromatogram
['kroumətəgræm]
danh từ
sắc phổ
paper chromatogram
sắc phổ trên giấy


/'kroumətəgræm/

danh từ
sắc phổ
paper chromatogram sắc phổ trên giấy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.