Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
choàng


1 đgt. 1. Dang rộng tay ôm vào: choàng vai bạn. 2. Khoác vào: choàng khăn lên đầu choàng áo mưa áo choàng.

2 đgt. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động: giật mình choàng dậy mở choàng mắt.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.