|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chorale
![](img/dict/02C013DD.png) | [chorale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp xướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les chants chorals | | những bài hát hợp xướng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội hợp xướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire partie d'une chorale | | ở trong một đội hợp xướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Diriger une chorale | | chỉ huy một đội hợp xướng |
|
|
|
|