choisir
 | [choisir] |  | ngoại động từ | | |  | chọn, chọn lựa | | |  | Choisir ses amis | | | chọn bạn | | |  | Choisir un mari | | | chọn chồng, kén chồng | | |  | Choisir un avocat | | | chọn luật sư (để nhờ biện hộ giúp) | | |  | Choisir un cadeau à qqn | | | chọn một món quà cho ai | | |  | Choisir un métier | | | chọn nghề | | |  | Choisir le meilleur morceau | | | chọn miếng ngon nhất | | |  | Choisir entre deux candidats | | | chọn lựa giữa hai ứng cử viên |
|
|