|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choc
| [choc] | | danh từ giống đực | | | sự va chạm, sự chạm | | | Le choc entre deux choses | | sự va chạm giữa hai vật | | | Le choc de deux trains | | sự va chạm giữa hai con tàu | | | sự xung đột | | | Choc de deux armées | | sự xung đột giữa hai đạo quân | | | Troupes de choc | | đội xung kích | | | sự xúc động choáng váng | | | (y học) sốc |
|
|
|
|