|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiết
| (nông nghiệp) marcotter | | | Chiết cành cam | | marcotter d'une branche d'oranger | | | transvaser | | | Chiết rượu | | transvaser de l'alcool | | | (hoá học) extraire | | | Chiết tinh dầu bạc hà | | extraire l'essence de menthe | | | réduire | | | Chiết tiền công | | réduire le salaire | | | pincer | | | Phải chiết cái áo này lại một chút | | il faudra pincer un peu plus cet habit | | | chất chiết | | | extrait | | | sự chiết | | | extraction |
|
|
|
|