|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiên
| (Ãt dùng) mouton | | | NgÆ°á»i chăn chiên | | gardien de moutons | | | laine | | | Chăn chiên | | couverture de laine | | | xem cá chiên | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng, bếp) frire | | | Chiên má»™t con cá; chiên cá | | frire un poisson |
|
|
|
|