Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirstmas-box




chirstmas-box
['krisməsbɔks]
danh từ
tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...)


/'krisməsbɔks/

danh từ
tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.