Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiropody




chiropody
[ki'rɔpədi]
danh từ
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)


/ki'rɔpədi/

danh từ
thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.