Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiottes


[chiottes]
danh từ giống cái (số nhiều)
(thông tục) nhà xí
Aller aux chiottes
đi nhà xí
xe ô tô con
̉u est garée ta chiotte ?
chiếc xe của cậu đậu ở đâu?
mối buồn phiền, sự buồn phiền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.