Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chinook


[chinook]
danh từ giống đực
gió sinuc (gió nóng vùng Co-lô-ra-đô, Mỹ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.