|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chimie
 | [chimie] |  | danh từ giống cái | | |  | hoá học, hoá | | |  | Professeur de chimie | | | giáo viên dạy hoá học | | |  | Chimie organique | | | hoá hữu cơ | | |  | Chimie inorganique | | | hoá vô cơ | | |  | Chimie appliquée | | | hoá ứng dụng | | |  | Chimie industrielle | | | hoá công nghiệp |
|
|
|
|