Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chibouk




chibouk
[t∫i'bu:k]
Cách viết khác:
chibouque
[t∫i'bu:k]
danh từ
tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ-nhĩ-kỳ)


/tʃi'bu:k/ (chibouque) /tʃi'bu:k/

danh từ
tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ-nhĩ-kỳ)

Related search result for "chibouk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.