|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chez
![](img/dict/02C013DD.png) | [chez] | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chez moi | | ở nhà tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chez son oncle | | ở nhà chú nó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chez les Français | | ở người Pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chez les Anciens | | ở các nhà văn cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est chez lui une habitude | | ở hắn ta đó là một thói quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chez Racine | | ở tác phẩm của Raxin | | ![](img/dict/809C2811.png) | de chez | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ ở nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | faites comme chez vous | | ![](img/dict/633CF640.png) | xin hãy tự nhiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | par chez | | ![](img/dict/633CF640.png) | qua nhà | | ![](img/dict/809C2811.png) | il passera par chez vous | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh sẽ đi qua nhà anh |
|
|
|
|